XSMT – Kết quả xổ số miền Trung hôm nay chuẩn xác nhất

XSMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung 17/01/2025

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT ngày 17/01/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8 78 67
G.7 105 154
G.6 2489 9947 3733 4108 7940 1383
G.5 3543 2503
G.4 48224 23985 71674 38668 34774 60773 04927 04498 70956 04376 65409 86528 27659 83001
G.3 11152 11096 14925 59844
G.2 29413 54102
G.1 84648 18293
ĐB 336064 864896

XSMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung 16/01/2025

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT ngày 16/01/2025

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8 99 95 81
G.7 540 540 363
G.6 9097 3398 8025 3643 2217 8226 2403 8669 8501
G.5 9055 5210 0359
G.4 86505 60684 07301 35953 90946 08992 09373 21908 24399 58347 57432 21342 05089 36808 05626 23615 74846 81168 37067 82701 43293
G.3 38056 39051 98345 90653 58474 31573
G.2 83923 58797 69934
G.1 27917 08880 07968
ĐB 713753 410579 298550

XSMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung 15/01/2025

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT ngày 15/01/2025

Giải Khánh Hòa Đà Nẵng
G.8 87 56
G.7 586 792
G.6 8742 4341 6098 1381 6808 2455
G.5 8401 7725
G.4 95873 43636 34583 79067 67975 40513 26297 93161 62429 70782 25209 37155 46078 32851
G.3 99579 25130 79583 39038
G.2 21951 74954
G.1 90939 62618
ĐB 657186 607023

XSMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung 14/01/2025

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT ngày 14/01/2025

Giải DakLak Quảng Nam
G.8 70 34
G.7 821 275
G.6 7678 5623 5765 2560 4829 2320
G.5 9899 4950
G.4 43736 51369 25326 12664 22456 37939 53599 01622 80731 91771 74882 49558 43234 93093
G.3 81398 68918 70468 46005
G.2 03232 89230
G.1 74897 16613
ĐB 407605 120746

XSMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung 13/01/2025

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT ngày 13/01/2025

Giải Phú Yên ThừaThiênHuế
G.8 50 58
G.7 829 562
G.6 9438 8228 0654 2294 9378 2919
G.5 8936 7058
G.4 37701 39130 23657 65680 30339 81994 70283 51260 27402 42265 32292 61014 94901 54457
G.3 51088 29439 56291 04987
G.2 40151 84889
G.1 26263 60273
ĐB 923534 275979

XSMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung 12/01/2025

XSMT XSMT Chủ nhật XSMT ngày 12/01/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
G.8 00 15 49
G.7 308 315 294
G.6 5842 0891 0709 6120 2752 7598 6484 2487 5126
G.5 1613 4055 4958
G.4 78147 01746 25397 86073 24156 26753 61804 40332 18693 31859 91568 36959 52078 95447 77888 37519 20733 13453 14609 63531 89117
G.3 72556 16529 10779 40853 34611 72693
G.2 86151 17690 46089
G.1 99020 39210 28672
ĐB 058023 949923 584284

XSMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung 11/01/2025

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT ngày 11/01/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G.8 76 87 77
G.7 566 093 585
G.6 7351 7821 4286 2147 4132 5399 8813 8701 6269
G.5 1793 5090 0250
G.4 12613 45371 13331 07619 26221 85644 25663 37460 83263 35106 42099 34594 77685 44814 80343 07770 42085 96062 76351 89156 93472
G.3 51180 35237 76929 62417 31097 31438
G.2 80468 54684 77491
G.1 91712 67617 82387
ĐB 440711 160089 092437

XSMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung 10/01/2025

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT ngày 10/01/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8 27 88
G.7 490 113
G.6 2030 1948 0308 6429 4187 8946
G.5 5556 0929
G.4 41998 44882 59329 09382 17354 22542 44910 99002 52693 27067 66617 28194 07733 21322
G.3 13344 18289 43626 77820
G.2 92201 80329
G.1 98557 25404
ĐB 226236 186234

XSMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung 09/01/2025

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT ngày 09/01/2025

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8 47 71 92
G.7 597 699 868
G.6 5190 9159 7228 9973 0438 4312 6462 0999 5510
G.5 8605 5772 9220
G.4 35228 25722 75608 78714 13054 56952 23186 04853 99338 36017 27580 58462 96939 34870 46782 34571 14029 19626 76434 12196 90829
G.3 22553 52242 37467 28274 87194 84916
G.2 33569 65076 62729
G.1 78924 63447 62357
ĐB 222739 489906 510329

XSMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung 08/01/2025

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT ngày 08/01/2025

Giải Khánh Hòa Đà Nẵng
G.8 82 85
G.7 921 314
G.6 0527 5241 0048 1613 0416 2285
G.5 6040 2137
G.4 91450 77906 77503 50943 19052 73949 05331 66745 62144 65174 63754 23089 73550 77044
G.3 57922 15866 08882 16643
G.2 54180 33615
G.1 02857 44313
ĐB 784788 700660

XSMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung 07/01/2025

XSMT XSMT Thứ 3 XSMT ngày 07/01/2025

Giải DakLak Quảng Nam
G.8 76 44
G.7 078 591
G.6 1371 6684 6319 5825 2600 6206
G.5 6181 4781
G.4 26683 39819 11925 43567 12003 03014 53860 86783 41170 46303 49763 69044 68728 43862
G.3 37704 84556 10922 93219
G.2 06386 17871
G.1 35881 93212
ĐB 041859 717668

XSMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung 06/01/2025

XSMT XSMT Thứ 2 XSMT ngày 06/01/2025

Giải Phú Yên ThừaThiênHuế
G.8 18 80
G.7 590 412
G.6 2699 9928 5550 7024 3367 5111
G.5 0391 8865
G.4 32175 62068 78081 89256 18828 69280 27165 22022 84058 93198 31061 84311 88675 56992
G.3 03886 17249 95055 31194
G.2 86718 67708
G.1 86257 95359
ĐB 381512 106637

XSMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung 05/01/2025

XSMT XSMT Chủ nhật XSMT ngày 05/01/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
G.8 74 31 69
G.7 339 907 123
G.6 3295 3104 7045 6248 4856 1271 0760 6320 4642
G.5 4625 5659 7988
G.4 24038 23519 37168 92816 61728 15609 50904 73370 34245 46809 40733 07838 26226 30252 69628 82188 84460 29461 50914 00942 55931
G.3 14752 03472 33513 82395 40580 21616
G.2 42182 51451 90077
G.1 54024 87186 05047
ĐB 381413 303087 225784

XSMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung 04/01/2025

XSMT XSMT Thứ 7 XSMT ngày 04/01/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G.8 10 20 79
G.7 926 140 463
G.6 1538 0930 5990 9067 0684 6726 5522 6515 7672
G.5 7693 0619 7976
G.4 71468 54005 37547 82731 80786 53512 78290 27231 64509 78939 76320 88332 54398 10559 51844 21425 16835 70434 44744 98477 38084
G.3 20586 17642 03885 71413 51716 39811
G.2 63588 50111 52335
G.1 69495 63488 30336
ĐB 634299 983559 108672

XSMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung 03/01/2025

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT ngày 03/01/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8 14 78
G.7 896 438
G.6 2105 1927 4980 7783 8483 3558
G.5 8094 3721
G.4 90335 02060 93153 68519 64224 27710 57149 53385 14236 86903 73708 23216 68517 00580
G.3 74901 10130 46133 45866
G.2 71752 46315
G.1 82017 57636
ĐB 152370 430344

XSMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung 02/01/2025

XSMT XSMT Thứ 5 XSMT ngày 02/01/2025

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8 42 36 29
G.7 708 214 837
G.6 4436 4816 1939 4290 4568 9032 2784 2685 2948
G.5 3314 0601 3889
G.4 54118 55081 26625 62839 06450 18038 14368 01510 01789 89677 17404 49588 70619 95055 97941 90101 23949 10091 49718 90406 26714
G.3 13977 17135 55943 48173 67780 24023
G.2 10883 28552 09030
G.1 55198 34572 97775
ĐB 521010 988110 580209
to top