XSMB – Kết quả xổ số miền Bắc chuẩn xác nhất

XSMB - Kết quả Sổ Xố Miền Bắc 08/06/2023

XSMB XSMB Thứ 5 XSMB ngày 08/06/2023

KH trúng ĐB: 11TZ10TZ6TZ15TZ12TZ14TZ
ĐB 13437
G.1 01318
G.2 28445 82535
G.3 71477 39624 54759 25625 23113 63826
G.4 4472 8981 7954 0986
G.5 5344 9805 4411 8024 3303 3715
G.6 934 777 592
G.7 66 88 48 31

XSMB - Kết quả Sổ Xố Miền Bắc 07/06/2023

XSMB XSMB Thứ 4 XSMB ngày 07/06/2023

KH trúng ĐB: 15SA8SA14SA10SA6SA13SA
ĐB 40357
G.1 11456
G.2 44223 10852
G.3 46358 34034 66918 95949 25795 45788
G.4 9566 6046 0716 3577
G.5 0763 3222 6881 2226 9182 0024
G.6 014 056 738
G.7 17 72 69 82

XSMB - Kết quả Sổ Xố Miền Bắc 06/06/2023

XSMB XSMB Thứ 3 XSMB ngày 06/06/2023

KH trúng ĐB: 6SB8SB4SB3SB10SB7SB
ĐB 83079
G.1 15731
G.2 32457 82498
G.3 53158 75486 27217 33818 63859 80647
G.4 3761 3762 1876 5343
G.5 2168 2834 1420 3322 2013 4508
G.6 425 236 119
G.7 70 90 07 34

XSMB - Kết quả Sổ Xố Miền Bắc 05/06/2023

XSMB XSMB Thứ 2 XSMB ngày 05/06/2023

KH trúng ĐB: 12SC7SC11SC13SC15SC1SC
ĐB 00081
G.1 01905
G.2 71137 44821
G.3 88844 27295 04627 95334 72220 93683
G.4 7165 3883 2157 8958
G.5 9446 1015 2351 7270 6125 8146
G.6 757 450 720
G.7 28 92 48 79

XSMB - Kết quả Sổ Xố Miền Bắc 04/06/2023

XSMB XSMB Chủ nhật XSMB ngày 04/06/2023

KH trúng ĐB: 11SD14SD13SD15SD8SD4SD
ĐB 04408
G.1 98155
G.2 29784 89293
G.3 39341 14393 11089 61352 00867 38422
G.4 2710 2069 7376 8015
G.5 2800 3282 3775 0197 7450 6606
G.6 870 440 693
G.7 64 73 67 90

XSMB - Kết quả Sổ Xố Miền Bắc 03/06/2023

XSMB XSMB Thứ 7 XSMB ngày 03/06/2023

KH trúng ĐB: 4SE2SE6SE1SE13SE15SE
ĐB 00370
G.1 78005
G.2 16546 35426
G.3 15605 56082 31226 67812 04642 88608
G.4 2225 9739 3893 4075
G.5 4130 2099 9557 8041 9044 0883
G.6 679 741 845
G.7 08 65 40 83

XSMB - Kết quả Sổ Xố Miền Bắc 02/06/2023

XSMB XSMB Thứ 6 XSMB ngày 02/06/2023

KH trúng ĐB: 4SF5SF18SF12SF17SF1SF2SF9SF
ĐB 71963
G.1 03825
G.2 76720 67605
G.3 83562 75355 08354 71442 30105 41776
G.4 0619 8323 0185 4008
G.5 2134 7958 9097 7851 7373 7684
G.6 307 353 763
G.7 16 34 19 29

XSMB - Kết quả Sổ Xố Miền Bắc 01/06/2023

XSMB XSMB Thứ 5 XSMB ngày 01/06/2023

KH trúng ĐB: 3SG15SG1SG7SG8SG5SG
ĐB 95921
G.1 60072
G.2 60772 42018
G.3 90528 85129 93364 58075 83241 77085
G.4 6817 1204 2635 4543
G.5 3317 1198 1200 4091 1777 7879
G.6 188 582 598
G.7 81 27 71 20

XSMB - Kết quả Sổ Xố Miền Bắc 31/05/2023

XSMB XSMB Thứ 4 XSMB ngày 31/05/2023

KH trúng ĐB: 15SH8SH14SH12SH9SH6SH
ĐB 88961
G.1 40956
G.2 31944 49287
G.3 19424 05612 78426 30296 38763 87816
G.4 9466 8678 4184 2567
G.5 7313 3260 1908 1779 7508 4262
G.6 169 307 843
G.7 87 02 22 91

XSMB - Kết quả Sổ Xố Miền Bắc 30/05/2023

XSMB XSMB Thứ 3 XSMB ngày 30/05/2023

KH trúng ĐB: 12SK11SK13SK15SK10SK2SK
ĐB 20765
G.1 15037
G.2 35868 93065
G.3 57840 39646 93650 76407 80500 27833
G.4 7861 9818 7371 0560
G.5 7185 0130 9462 2951 0104 1993
G.6 287 387 650
G.7 96 60 37 21

XSMB - Kết quả Sổ Xố Miền Bắc 29/05/2023

XSMB XSMB Thứ 2 XSMB ngày 29/05/2023

KH trúng ĐB: 2SL6SL10SL12SL5SL1SL
ĐB 85867
G.1 98338
G.2 10638 56467
G.3 71926 87565 57336 56415 07553 67042
G.4 6742 1749 8665 0992
G.5 0594 4871 7149 8937 3123 4242
G.6 948 191 615
G.7 78 91 21 34

XSMB - Kết quả Sổ Xố Miền Bắc 28/05/2023

XSMB XSMB Chủ nhật XSMB ngày 28/05/2023

KH trúng ĐB: 11SM13SM14SM2SM8SM7SM
ĐB 79459
G.1 32985
G.2 36739 28089
G.3 00824 84828 31874 10126 29991 97383
G.4 9781 9537 5387 9377
G.5 7327 8876 8618 0448 3320 6967
G.6 972 313 256
G.7 71 50 32 80

XSMB - Kết quả Sổ Xố Miền Bắc 27/05/2023

XSMB XSMB Thứ 7 XSMB ngày 27/05/2023

KH trúng ĐB: 2SN12SN7SN10SN14SN9SN
ĐB 96237
G.1 71344
G.2 42533 09954
G.3 96746 15579 95688 52419 28175 26519
G.4 6364 8867 3211 1681
G.5 1698 8940 8762 7901 5425 2843
G.6 849 191 024
G.7 76 31 54 45

XSMB - Kết quả Sổ Xố Miền Bắc 26/05/2023

XSMB XSMB Thứ 6 XSMB ngày 26/05/2023

KH trúng ĐB: 9SP7SP13SP15SP6SP3SP
ĐB 36191
G.1 12247
G.2 74125 55916
G.3 50939 18172 11720 73339 73686 22536
G.4 1413 7656 2151 9010
G.5 3208 7195 4948 3210 9463 0955
G.6 188 203 342
G.7 53 31 11 03

XSMB - Kết quả Sổ Xố Miền Bắc 25/05/2023

XSMB XSMB Thứ 5 XSMB ngày 25/05/2023

KH trúng ĐB: 5SQ15SQ7SQ4SQ14SQ11SQ
ĐB 20319
G.1 70232
G.2 29500 71249
G.3 16884 99881 28251 71786 97777 82108
G.4 7537 2802 9443 3856
G.5 2521 5532 2000 7987 9291 0000
G.6 369 815 984
G.7 67 74 96 89
to top