XSMB – Kết quả xổ số miền Bắc chuẩn xác nhất

XSMB - Kết quả Sổ Xố Miền Bắc 27/09/2023

XSMB XSMB Thứ 4 XSMB ngày 27/09/2023

KH trúng ĐB: 9ZR13ZR7ZR5ZR1ZR10ZR
ĐB 93447
G.1 71106
G.2 67705 00384
G.3 67673 22611 18030 35885 62710 86306
G.4 7621 1221 9671 5497
G.5 2608 8234 3524 0541 6323 6518
G.6 043 466 205
G.7 56 28 22 74

XSMB - Kết quả Sổ Xố Miền Bắc 26/09/2023

XSMB XSMB Thứ 3 XSMB ngày 26/09/2023

KH trúng ĐB: 10ZS12ZS6ZS15ZS9ZS4ZS
ĐB 45236
G.1 33099
G.2 92248 85832
G.3 19963 86594 04650 57903 51103 34001
G.4 9605 8174 8695 3932
G.5 1100 9835 6748 3452 5816 9380
G.6 003 883 109
G.7 34 77 84 81

XSMB - Kết quả Sổ Xố Miền Bắc 25/09/2023

XSMB XSMB Thứ 2 XSMB ngày 25/09/2023

KH trúng ĐB: 3ZT11ZT14ZT2ZT7ZT6ZT
ĐB 68779
G.1 71548
G.2 82470 84221
G.3 03065 37527 36975 08761 59916 52871
G.4 9605 6005 9627 8751
G.5 2897 5156 0016 2707 3603 9705
G.6 665 493 022
G.7 83 14 68 77

XSMB - Kết quả Sổ Xố Miền Bắc 24/09/2023

XSMB XSMB Chủ nhật XSMB ngày 24/09/2023

KH trúng ĐB: 7ZU13ZU10ZU6ZU12ZU9ZU
ĐB 62778
G.1 20839
G.2 29228 65528
G.3 22314 73466 17819 70905 97087 67176
G.4 8299 1202 0788 8971
G.5 5759 0216 3733 2360 8984 1505
G.6 067 617 701
G.7 40 44 30 51

XSMB - Kết quả Sổ Xố Miền Bắc 23/09/2023

XSMB XSMB Thứ 7 XSMB ngày 23/09/2023

KH trúng ĐB: 3ZV13ZV4ZV1ZV12ZV8ZV
ĐB 76922
G.1 99878
G.2 60050 42231
G.3 70197 24029 17888 42024 71288 33727
G.4 5488 9596 2292 3714
G.5 9571 7953 2680 0653 6341 3334
G.6 075 832 375
G.7 92 42 40 10

XSMB - Kết quả Sổ Xố Miền Bắc 22/09/2023

XSMB XSMB Thứ 6 XSMB ngày 22/09/2023

KH trúng ĐB: 8ZX15ZX12ZX3ZX7ZX6ZX
ĐB 22714
G.1 66480
G.2 36490 79715
G.3 56683 54921 79449 80550 24952 86607
G.4 8307 1435 0484 0941
G.5 1863 0675 5349 9969 1503 4197
G.6 826 983 510
G.7 80 00 67 31

XSMB - Kết quả Sổ Xố Miền Bắc 21/09/2023

XSMB XSMB Thứ 5 XSMB ngày 21/09/2023

KH trúng ĐB: 9ZY2ZY13ZY12ZY7ZY6ZY
ĐB 52566
G.1 34841
G.2 51527 93225
G.3 11728 25151 80780 49217 55120 57854
G.4 0466 4980 0563 6846
G.5 6189 5380 9292 6703 4758 9247
G.6 104 794 694
G.7 64 63 21 91

XSMB - Kết quả Sổ Xố Miền Bắc 20/09/2023

XSMB XSMB Thứ 4 XSMB ngày 20/09/2023

KH trúng ĐB: 8YA13YA9YA10YA5YA14YA
ĐB 40303
G.1 10239
G.2 54210 50718
G.3 43807 58233 34307 28734 80115 71208
G.4 5730 3813 6767 5531
G.5 0634 0364 2201 3711 5086 0814
G.6 393 729 536
G.7 22 23 91 75

XSMB - Kết quả Sổ Xố Miền Bắc 19/09/2023

XSMB XSMB Thứ 3 XSMB ngày 19/09/2023

KH trúng ĐB: 5YB1YB2YB11YB10YB6YB
ĐB 50925
G.1 75781
G.2 95072 45895
G.3 41571 89042 12852 47456 00818 62562
G.4 8894 5615 3165 5278
G.5 1942 7055 3612 4780 5138 3630
G.6 212 766 598
G.7 41 28 85 40

XSMB - Kết quả Sổ Xố Miền Bắc 18/09/2023

XSMB XSMB Thứ 2 XSMB ngày 18/09/2023

KH trúng ĐB: 11YC6YC9YC13YC4YC7YC
ĐB 43104
G.1 28261
G.2 94697 54948
G.3 94817 46842 80937 93431 84038 68623
G.4 9898 3566 9576 3523
G.5 2967 8407 0472 8087 2142 0254
G.6 564 906 826
G.7 92 19 52 44

XSMB - Kết quả Sổ Xố Miền Bắc 17/09/2023

XSMB XSMB Chủ nhật XSMB ngày 17/09/2023

KH trúng ĐB: 7YD5YD2YD12YD15YD13YD
ĐB 22365
G.1 80585
G.2 51233 18206
G.3 96019 28041 33335 84405 47766 56983
G.4 0662 9764 3649 9731
G.5 9034 3966 3093 1775 7898 1925
G.6 266 316 572
G.7 97 50 53 24

XSMB - Kết quả Sổ Xố Miền Bắc 16/09/2023

XSMB XSMB Thứ 7 XSMB ngày 16/09/2023

KH trúng ĐB: 1YE15YE12YE10YE8YE5YE
ĐB 11724
G.1 98298
G.2 19917 53982
G.3 09894 85689 21669 68513 50670 77330
G.4 1580 7154 6751 2983
G.5 7989 0174 4014 8953 5493 8885
G.6 459 607 700
G.7 95 97 40 99

XSMB - Kết quả Sổ Xố Miền Bắc 15/09/2023

XSMB XSMB Thứ 6 XSMB ngày 15/09/2023

KH trúng ĐB: 10YF14YF1YF3YF13YF7YF19YF8YF
ĐB 13720
G.1 08293
G.2 39853 99463
G.3 40902 18299 67472 71197 09602 98672
G.4 6266 7877 7531 1382
G.5 8533 8041 0107 1775 2242 9568
G.6 692 139 713
G.7 00 90 14 61

XSMB - Kết quả Sổ Xố Miền Bắc 14/09/2023

XSMB XSMB Thứ 5 XSMB ngày 14/09/2023

KH trúng ĐB: 5YG2YG8YG10YG3YG14YG
ĐB 59722
G.1 39954
G.2 82710 03209
G.3 78624 32001 43234 62757 70781 81883
G.4 8076 8791 9056 0768
G.5 6452 1096 3635 6305 6223 8703
G.6 457 589 380
G.7 92 33 70 38

XSMB - Kết quả Sổ Xố Miền Bắc 13/09/2023

XSMB XSMB Thứ 4 XSMB ngày 13/09/2023

KH trúng ĐB: 13YH1YH2YH9YH15YH4YH
ĐB 56650
G.1 37406
G.2 50515 25911
G.3 41234 89462 16592 53472 18697 36227
G.4 3240 6790 0262 3750
G.5 3676 9266 7549 9781 1704 3680
G.6 405 446 442
G.7 49 45 59 21
to top