XSMT thứ 4 - Kết quả số Miền Trung thứ 4 hàng tuần - SXMT thứ 4

XSMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung 07/06/2023

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT ngày 07/06/2023

Giải Khánh Hòa Đà Nẵng
G.8 95 04
G.7 211 073
G.6 4129 1903 8848 9121 4633 5609
G.5 4358 7495
G.4 48108 61790 28768 07755 28928 75837 80066 66890 59449 83320 50300 83712 05131 37166
G.3 58940 04491 78676 10562
G.2 02628 99788
G.1 19096 06562
ĐB 063123 843654

XSMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung 31/05/2023

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT ngày 31/05/2023

Giải Khánh Hòa Đà Nẵng
G.8 28 80
G.7 852 614
G.6 2857 7036 1215 2129 3231 4491
G.5 9981 6935
G.4 66699 84442 28907 54532 57584 24816 72451 79866 23311 75425 50695 57318 51759 08335
G.3 99220 11024 04450 97833
G.2 52657 08299
G.1 66266 78889
ĐB 626829 128315

XSMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung 24/05/2023

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT ngày 24/05/2023

Giải Khánh Hòa Đà Nẵng
G.8 94 57
G.7 336 194
G.6 5724 6499 4808 1143 2976 7417
G.5 9966 2926
G.4 90033 43684 99827 99235 40630 81270 73590 86074 61037 15473 36245 32782 82092 61333
G.3 45734 66315 40693 71400
G.2 02304 87843
G.1 87881 84672
ĐB 038797 194093

XSMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung 17/05/2023

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT ngày 17/05/2023

Giải Khánh Hòa Đà Nẵng
G.8 85 29
G.7 447 715
G.6 6457 9183 7747 7284 1565 1339
G.5 5384 5105
G.4 77197 33936 11172 42440 13986 26313 84191 85618 76528 87325 66502 54745 02430 94725
G.3 18998 76807 17386 24408
G.2 61863 98739
G.1 34548 32934
ĐB 775469 181996

XSMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung 10/05/2023

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT ngày 10/05/2023

Giải Khánh Hòa Đà Nẵng
G.8 01 33
G.7 305 186
G.6 2163 2051 7675 9719 4070 6783
G.5 7453 1218
G.4 73451 16648 88612 21431 35981 05546 02643 15814 73135 14208 28850 97986 05561 96818
G.3 79155 09342 54469 57616
G.2 23408 91000
G.1 26032 62574
ĐB 312173 997962

XSMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung 03/05/2023

XSMT XSMT Thứ 4 XSMT ngày 03/05/2023

Giải Khánh Hòa Đà Nẵng
G.8 33 36
G.7 224 927
G.6 3371 6064 9035 8059 9337 3616
G.5 2650 1921
G.4 89882 85983 21493 66861 19205 60701 12743 39779 95513 99859 15830 39698 24948 57326
G.3 87671 18687 86578 75718
G.2 34518 43699
G.1 44754 76642
ĐB 899589 498688
to top