XSMT thứ 6 - Kết quả số Miền Trung thứ 6 hàng tuần - SXMT thứ 6

XSMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung 06/09/2024

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT ngày 06/09/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8 53 68
G.7 464 823
G.6 3844 8623 1628 8606 3661 0585
G.5 8011 3551
G.4 34124 15826 23366 25669 15588 47764 63552 25958 88268 81243 68428 45599 89169 26028
G.3 90702 62004 74130 97681
G.2 71009 70926
G.1 03366 11535
ĐB 524631 944635

XSMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung 30/08/2024

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT ngày 30/08/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8 58 02
G.7 860 770
G.6 6772 6143 5519 1181 3309 8392
G.5 3658 1860
G.4 63876 92896 74162 13811 23203 08332 65774 85119 75735 75384 71260 71014 44152 57200
G.3 75963 83214 00560 13339
G.2 99971 05631
G.1 37077 50463
ĐB 315230 945632

XSMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung 23/08/2024

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT ngày 23/08/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8 48 48
G.7 256 436
G.6 7999 6289 4507 1781 2453 8428
G.5 8319 6819
G.4 27404 17542 71814 97100 99278 10370 76885 07075 86188 79734 10417 23101 21921 73428
G.3 96368 37724 26787 60492
G.2 68488 08147
G.1 87685 29610
ĐB 237852 350231

XSMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung 16/08/2024

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT ngày 16/08/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8 21 45
G.7 160 139
G.6 7264 6630 3762 4838 6663 2896
G.5 6997 9291
G.4 84550 32066 49777 29449 26849 19007 57700 91234 06645 98324 69012 26520 19043 32497
G.3 15872 87414 53447 75906
G.2 12723 39989
G.1 56856 15090
ĐB 310344 596701

XSMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung 09/08/2024

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT ngày 09/08/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8 55 49
G.7 514 186
G.6 6663 9609 1243 1208 3713 1864
G.5 7143 1982
G.4 43095 92047 40809 00219 29597 44053 51566 02519 24747 55050 28953 82152 84530 07074
G.3 02641 39876 65452 90727
G.2 31566 51180
G.1 60731 03590
ĐB 438103 167730

XSMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung 02/08/2024

XSMT XSMT Thứ 6 XSMT ngày 02/08/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8 56 22
G.7 669 439
G.6 4443 9378 6843 0194 1036 4366
G.5 6578 1695
G.4 52506 04761 58187 24147 13014 81005 35205 37959 00883 93540 77850 32031 47522 41246
G.3 01143 69571 48220 18429
G.2 57879 49184
G.1 39031 77751
ĐB 932220 863745
to top